suýt soát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suýt soát+ adjective
- almost, alike, approximate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suýt soát"
- Những từ có chứa "suýt soát" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
narrowly toucher shave shaven hairbreadth hair's breadth nearly miss close call well-nigh more...
Lượt xem: 649